Từ điển Thiều Chửu
壳 - xác
① Tục dùng như chữ xác 殼.

Từ điển Trần Văn Chánh
壳 - xác
Xem 殼 (bộ 殳).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
壳 - xác
Như chữ Xác 殻.